Home > Term: điều kiện thấp
điều kiện thấp
Môi trường sống hoặc các trang web đặc trưng bởi vừa phải điều kiện môi trường, không decidedly ướt (điều kiện hydric) cũng khô (xeric điều kiện).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)