Home > Term: tấn (MT)
tấn (MT)
Một đơn vị khối lượng và trọng lượng tương đương với 1.000 kg, hoặc 2,204. 6 pounds.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Metals
- Category: Steel
- Company: Michelle Applebaum Research
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)