Home > Term: microkernel
microkernel
Một hạt nhân thực hiện một tập tối thiểu các abstractions. Thường, dịch higher-level OS vụ như vậy như trình điều khiển thiết bị và hệ thống tập tin thực hiện tại các lớp ở trên một microkernel, có thể trong chế độ người dùng tin cậy máy chủ. Hệ điều hành Mac OS X là một giống lai giữa microkernel và hạt nhân khối kiến trúc. Xem cũng khối hạt nhân.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback