Home > Term: vi sinh vật
vi sinh vật
Một sinh vật có thể được nhìn thấy chỉ có thông qua một kính hiển vi. Vi sinh vật bao gồm các vi khuẩn, protozoans, và nấm. Mặc dù virus không được coi là sinh vật sống, họ đôi khi được phân loại như vi sinh vật.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Health care
- Category: AIDS prevention & treatment
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)