Home > Term: công nhân nhập cư
công nhân nhập cư
Những người di chuyển từ một phần vào một phần của cùng một quốc gia hoặc di chuyển đến một quốc gia khác để tìm người được ơn việc làm.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback