Home >  Term: millipore lọc
millipore lọc

Một màng mỏng gồm sợi cellulose được sử dụng, ví dụ như một bộ lọc trong việc kiểm tra bacteriological nước.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
  • Category: Coral reefs
  • Organization: NOAA

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.