Home > Term: millipore lọc
millipore lọc
Một màng mỏng gồm sợi cellulose được sử dụng, ví dụ như một bộ lọc trong việc kiểm tra bacteriological nước.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)