Home > Term: khoáng vật phân tích
khoáng vật phân tích
Các ước tính hoặc xác định loại hoặc số lượng khoáng sản xuất hiện trong một tảng đá hoặc trong đất.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)