Home >  Term: hoạt động khai thác khoáng sản
hoạt động khai thác khoáng sản

Một trong những mỏ và/hoặc tipple tại một địa điểm duy nhất.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA

ผู้สร้าง

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.