Home > Term: mất tích trong hành động (MIA)
mất tích trong hành động (MIA)
Một chiến sĩ không biết nơi ở trong các chiến dịch quân sự.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback