Home > Term: giám sát thành tích
giám sát thành tích
Theo dõi học sinh tiến bộ hướng tới đạt được một mục tiêu học tập.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
0
ผู้สร้าง
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)