Home > Term: mulch
mulch
Lớp vật liệu, chẳng hạn như vật chất hữu cơ hoặc nhựa, áp dụng cho mặt đất cho các mục đích như duy trì nước và ức chế của cỏ dại.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Plants
- Category: Plant pathology
- Company: American Phytopathological Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)