Home > Term: multigene gia đình
multigene gia đình
Một nhóm các gen mà là tương tự trong trình tự nucleotide hoặc sản xuất polypeptid với tương tự như trình tự axit amin.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)