Home > Term: n cấp địa chỉ
n cấp địa chỉ
Một địa chỉ gián tiếp mà xác định đầu tiên của một chuỗi các địa điểm lí n, n-1 đầu tiên trong đó có chứa địa chỉ của vị trí tiếp theo trong chuỗi và cuối cùng trong đó có operand mong muốn. Ví dụ, một địa chỉ hai cấp độ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback