Home > Term: nT
nT
Nanotesler (nT); một biện pháp của lĩnh vực cực địa từ sức mạnh. Không có 10 9 nanoteslers trong một tesler, mà là đơn vị đo từ trường mạnh trong hệ SI của đơn vị. Một nT là tương đương với một gamma. Có 10 5 gammas bằng một oersted, là đơn vị đo từ trường mạnh trong hệ cgs.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)