Home > Term: ngôn ngữ tự nhiên
ngôn ngữ tự nhiên
Một ngôn ngữ mà quy tắc này được dựa trên sử dụng chứ không phải là preestablished trước khi sử dụng các ngôn ngữ. Ví dụ như tiếng Đức và tiếng Anh.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)