Home > Term: mạng quang
mạng quang
Quang hợp hoạt động trừ hoạt động hô hấp, như đo bằng cách trao đổi khí carbon dioxide.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)