Home > Term: mạng
mạng
Cơ sở hạ tầng cho phép việc truyền tín hiệu không dây, bao gồm các loạt các điểm hoặc các nút liên kết với nhau bởi đường dẫn giao tiếp.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Mobile communications
- Category: Mobile phones
- Company: Nokia
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)