Home > Term: mạng
mạng
Một hệ thống chứa bất kỳ sự kết hợp của máy tính, thiết bị đầu cuối máy tính, máy in, âm thanh hoặc hình ảnh hiển thị các thiết bị.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)