Home > Term: tài nguyên không tái tạo
tài nguyên không tái tạo
Exhaustible tài nguyên thiên nhiên chẳng hạn như tài nguyên khoáng sản không thể được tái tạo sau khi khai thác.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)