Home > Term: bù đắp
bù đắp
1) Là một quá trình in ấn ảnh. 2) Chuyển tươi in ướt vào ảnh sau một tờ giấy.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback