Home > Term: thanh tra
thanh tra
Người trong một cơ quan chính phủ với người mà những người có thể làm đơn khiếu nại hoặc giải thích vấn đề với các chương trình hoặc chính sách của cơ quan
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Government
- Category: Government & politics
- Organization: The College Board
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)