Home > Term: oocyte
oocyte
Các tế bào trứng mẹ; nó trải qua hai đơn vị meiotic (oogenesis) để hình thành các tế bào trứng. Chính oocyte là trước khi hoàn thành của đội tuyển bóng đá meiotic đầu tiên; oocyte trung học sau khi hoàn thành của đội tuyển bóng đá meiotic đầu tiên.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)