Home > Term: mở
mở
Để khởi động hoặc kích hoạt một ứng dụng hoặc trình bày một tài liệu hoặc URL để xem hoặc chỉnh sửa trong một ứng dụng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)