Home > Term: osmolarity
osmolarity
Tất cả nồng độ mol của các solutes. Osmolarity ảnh hưởng đến khả năng osmotic của phương tiện giải pháp hoặc chất dinh dưỡng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)