Home > Term: khẳng định đầu ra
khẳng định đầu ra
Một biểu hiện hợp lý, xác định một hoặc nhiều điều kiện chương trình đầu ra phải đáp ứng để cho chương trình để được chính xác.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)