Home > Term: số phiên bản gói
số phiên bản gói
Một số nguyên dương nhận dạng một lặp của một gói sản phẩm thành phần duy nhất, hoặc một lặp của một thành phần gói trong một gói sản phẩm. Số phiên bản này nên được incremented khi nội dung hoặc các chi tiết việc cài đặt của gói bị thay đổi. Xem cũng gói sản phẩm, thành phần gói.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback