Home > Term: palaeontology
palaeontology
Nghiên cứu các hóa thạch của qua những giai đoạn địa chất và các mối quan hệ phát sinh loài giữa tuyệt chủng và hiện đại thực vật và động vật.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)