Home > Term: ngăn
ngăn
Một khu vực nội dung thay đổi trong một hộp thoại hoặc cửa sổ khác. Tấm thường thay đổi như là kết quả của người sử dụng nhấp vào một nút hoặc chọn một khoản mục từ trình đơn bật lên. Trong một số trường hợp, tấm thay đổi như một quá trình diễn ra, chẳng hạn như trong khi trình cài đặt ứng dụng đang chạy.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback