Home > Term: papain
papain
Một enzym chiết xuất từ đu đủ và làm việc như một tenderizer thịt, và như là một đại lý được sử dụng để làm rõ chất lỏng (đặc biệt là bia). Xem thêm thịt tenderizers.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback