Home > Term: cận ngành
cận ngành
Một nhóm đơn vị phân loại bao gồm một đơn vị phân loại tổ tiên nhưng không phải tất cả hậu duệ của đơn vị phân loại đó.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)