Home > Term: particleboards
particleboards
Sản phẩm cấu trúc bảng tạo từ các mảnh gỗ, chẳng hạn như khoai tây chiên hay bào, máy móc được ép vào tờ mẫu và ngoại quan cùng với nhựa dưới nhiệt độ và áp lực.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback