Home > Term: chuyển bệnh nhân
chuyển bệnh nhân
Các hành động của việc có một bệnh nhân chuyển từ một vùng/tổ chức khác.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)