Home > Term: perudic
perudic
Liên quan đến chế độ ẩm đất mà lượng mưa vượt quá lượng bốc hơi (tính cả bốc hơi từ thực vật) trong 1 năm và là nơi đất không bao giờ khô hoàn toàn (USDA, 1975).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
ผู้สร้าง
- trinh12345
- 0% positive feedback
(Singapore City, Singapore)