Home > Term: photolithotroph
photolithotroph
Một sinh vật sử dụng ánh sáng như một nguồn năng lượng và CO2or cacbonat như là nguồn cacbon cho tế bào sinh tổng hợp.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)