Home > Term: phát sinh loài
phát sinh loài
Một biểu đồ minh họa deduced lịch sử tiến hóa của các quần thể của các sinh vật có liên quan.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback