Home > Term: vật lý kiểm soát
vật lý kiểm soát
Quản lý, xoá hoặc loại bỏ các loài gây hại bằng nonchemical, abiotic phương pháp hoặc rào cản vật lý.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)