Home > Term: sinh lý vận tải
sinh lý vận tải
Sự chuyển động của vật liệu (bao gồm các chất sinh hóa và ma túy) trên màng tế bào và các lớp biểu mô.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback