Home > Term: pinch điểm
pinch điểm
Chế hơn nơi trên một máy tính hoặc các cơ chế mà operator\ của bàn tay, bàn chân và chân tay khác có thể được vô tình vắt hay bị nghiền nát bởi bộ phận, đặc biệt là di chuyển các bộ phận, trên máy tính này. Couch\ điều trị và theo chiều dọc bên xe, cũng như một.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)