Home > Term: sinh vật phù du
sinh vật phù du
Nổi hoặc yếu bơi cuộc sống thực vật và động vật trong nước, thường vi trong kích thước.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback