Home > Term: dẻo
dẻo
Một vật liệu tích hợp vào trong một nhựa để tăng workability, tính linh hoạt của nó hoặc distensibility.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
- Category: Natural gas
- Company: AGA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)