Home > Term: phát lại âm thanh hàng đợi
phát lại âm thanh hàng đợi
Xem hàng đợi âm thanh.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback