Home > Term: plexus
plexus
Một nhóm hoặc mạng lưới giao nhau dây thần kinh và/hoặc mạch máu.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)