Home > Term: polyme
polyme
Một hợp chất gồm nhiều những nhỏ giống hệt nhau; kết quả từ quá trình trùng hợp.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback