Home > Term: mật độ dân số
mật độ dân số
Số lượng tế bào hoặc các cá nhân cho mỗi đơn vị. Các đơn vị có thể là một khu vực hoặc khối lượng của phương tiện truyền thông.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)