Home > Term: tính di động
tính di động
Sự dễ dàng mà một hệ thống hoặc các thành phần có thể được chuyển từ một môi trường phần cứng hoặc phần mềm khác.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)