Home > Term: kali
kali
Thuật ngữ được sử dụng để đề cập đến kali hay phân bón kali và thường chỉ định là K2O.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Soil science
- Company: Soil Science Society of America
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback