Home > Term: dải điện
dải điện
Một dây kết nối đơn vị có nhiều cửa hàng điện, và bảo vệ hơn hiện tại.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)