Home >  Term: công việc thực tế
công việc thực tế

Hoạt động hoàn tất trong một khóa học mà là để chỉ ra cách lý thuyết và kiến ​​thức chung được áp dụng.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology

ผู้สร้าง

  • diemphan
  • (Viet Nam)

  •  (Platinum) 5607 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.