Home > Term: sản xuất thư viện
sản xuất thư viện
Một thư viện phần mềm có chứa phần mềm được chấp thuận cho sử dụng hoạt động hiện tại.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback