Home > Term: chương trình
chương trình
Liên quan đến chi phí, tiến độ, và hiệu suất đặc tính của một chương trình mua lại.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)